Mức độ Nội dung chủ đề |
Nhận biết M1 |
Thông hiểu M2 |
Vận dụng thấp M3 |
Vận dụng độ cao M4 |
Số câu Tổng điểm Tỷ lệ |
Chủ đề 1 Hệ soạn thảo văn bản Word. Định dạng văn bản |
Khái niệm, các mức định dạng văn bản. Câu 1 | Ý nghĩa của một số tổ hợp phím. Câu 2 |
|||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 1 Số điểm 3 Tỉ lệ 30% |
Số câu 1 Số điểm 2 Tỉ lệ 20% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 2 Số điểm 5 Tỉ lệ 50% |
Chủ đề 2 Tạo và làm việc với bảng |
Các thao tác Tạo bảng. Câu 3 | ||||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 1 Số điểm 5 Tỉ lệ 50% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ % |
Số câu 1 Số điểm 5 Tỉ lệ 50% |
Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 1 Số điểm 3 30% |
Số câu 1 Số điểm 2 20% |
Số câu 1 Số điểm 5 50% |
Số câu 3 Số điểm 10 100% |
Mức độ Nội dung chủ đề |
Nhận biết M1 |
Thông hiểu M2 |
Vận dụng thấp M3 |
Vận dụng độ cao M4 |
Số câu Tổng điểm Tỷ lệ |
Chủ đề 1 Soạn thảo và định dạng văn bản |
Các thuộc tính định dạng kí tự /đoạn văn. |
Các bước thực hiện định dạng kí tự / đoạn văn. | Nêu các bước cụ thể để tìm kiếm / Thay thế văn bản | ||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 1/2 Số điểm 1 Tỉ lệ 10% |
Số câu 1/2 Số điểm 1 Tỉ lệ 10% |
Số câu 1 Số điểm 3 Tỉ lệ 30% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 2 Số điểm 5 Tỉ lệ 50% |
Chủ đề 2 Mạng máy tính và internet |
Khái niệm; cấu trúc mạng máy tính, phân loại mạng máy tính, một số dịch vụ cơ bản của internet. | Khai thác một số website phục vụ học tập. | |||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 1 Số điểm 3 Tỉ lệ 30% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 1 Số điểm 2 Tỉ lệ 20% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 2 Số điểm 5 Tỉ lệ 50% |
Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 3/2 Số điểm 4 40% |
Số câu ½ Số điểm 10% |
Số câu 2 Số điểm 5 50% |
Số câu 4 Số điểm 10 100% |
Mức độ Nội dung chủ đề |
Nhận biết M1 |
Thông hiểu M2 |
Vận dụng thấp M3 |
Vận dụng độ cao M4 |
Số câu Tổng điểm Tỷ lệ |
Kiểu mảng, kiểu xâu | Khái niệm, cách khai báo và tham chiếu. | Lấy ví dụ về khai báo |
|||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 0,5 Số điểm 3 Tỉ lệ 30% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 0,5 Số điểm 1 Tỉ lệ 10% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 1 Số điểm 4 Tỉ lệ 40% |
Lập trình có cấu trúc | Phân loại CTC | Lấy ví dụ về bài toán có sử dụng CTC | Lập trình giải bài toán cụ thể | ||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 1/2 Số điểm 2 Tỉ lệ 20% |
Số câu 1/2 Số điểm 2 Tỉ lệ 20% |
Số câu 1 Số điểm 2 Tỉ lệ 20% |
Số câu 2 Số điểm 6 Tỉ lệ 60% |
|
Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 1/2 Số điểm 3 30% |
Số câu 1/2 Số điểm 2 20% |
Số câu 2 Số điểm 5 50% |
Số câu 3 Số điểm 10 100% |
Mức độ Nội dung chủ đề |
Nhận biết M1 |
Thông hiểu M2 |
Vận dụng thấp M3 |
Vận dụng độ cao M4 |
Số câu Tổng điểm Tỷ lệ |
Cơ sở dữ liệu quan hệ |
Hệ cơ sở dữ liệu quan hệ | ||||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 1 Số điểm 3 Tỉ lệ 30% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 1 Số điểm 3 Tỉ lệ 30% |
Thao tác với CSDL quan hệ |
Tạo lập cơ sở dữ liệu: tạo cấu trúc các bảng, chọn khóa chính, liên kết các bảng | Cập nhật dữ liệu/ khai thác cơ sở dữ liệu | |||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 1 Số điểm 5 Tỉ lệ 50% |
Số câu 1 Số điểm 2 Tỉ lệ 20% |
Số câu 2 7 điểm Tỉ lệ 70% |
Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 1 Số điểm 3 Tỉ lệ 30% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 2 Số điểm 7 Tỉ lệ 70% |
Số câu 3 Số điểm 10 Tỉ lệ 100% |
Mức độ Nội dung chủ đề |
Nhận biết M1 |
Thông hiểu M2 |
Vận dụng thấp M3 |
Vận dụng độ cao M4 |
Số câu Tổng điểm Tỷ lệ |
Cơ sở dữ liệu quan hệ | Mô hình dữ liệu quan hệ, CSDL quan hệ | ||||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 1 Số điểm 2 Tỉ lệ 20% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 1 Số điểm 2 Tỉ lệ 20% |
Các loại kiến trúc của hệ cơ sở dữ liệu | Hệ CSDL tập trung, hệ CSDL phân tán | Lấy ví dụ cho mỗi loại kiến trúc | |||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 0,5 Số điểm 2 Tỉ lệ 20% |
Số câu 0,5 Số điểm 2 Tỉ lệ 20% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 1 Số điểm 4 Tỉ lệ 40% |
An toàn và bảo mật thông tin | Các nguyên lý của bảo mật thông tin | Áp dụng cho CSDL cụ thể | |||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 0,5 Số điểm 1 Tỉ lệ 10% |
Số câu 0 Số điểm 0 Tỉ lệ 0% |
Số câu 0,5 Số điểm 3 Tỉ lệ 30% |
Số câu 1 Số điểm 4 Tỉ lệ 40% |
Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % |
Số câu 1 Số điểm 2 Tỉ lệ 20% |
Số câu 1 Số điểm 3 Tỉ lệ 30% |
Số câu 0,5 Số điểm 2 Tỉ lệ 20% |
Số câu 0,5 Số điểm 3 Tỉ lệ 30% |
Số câu 3 Số điểm 10 Tỉ lệ 100% |
Tác giả bài viết: NGUYỄN XUÂN QUỲNH TRANG
Nguồn tin: NHÓM TIN
Ý kiến bạn đọc
Các tin khác