Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Website Trường THPT Hà Huy Tập, Vinh, Nghệ An
Trang nhất
GIỚI THIỆU
TIỂU SỬ ĐỒNG CHÍ HÀ HUY TẬP
GIỚI THIỆU
CƠ CẤU TỔ CHỨC
THÀNH TÍCH
TIN TỨC
Tin tức nội bộ
Tin tức giáo dục
HOẠT ĐỘNG CÔNG ĐOÀN
HOẠT ĐỘNG ĐOÀN TRƯỜNG
KẾ HOẠCH-THỜI KHÓA BIỂU
THÔNG BÁO
Thông báo cho giáo viên
Thông báo cho học sinh
TÀI NGUYÊN
VĂN BẢN
Văn bản Bộ GD&ĐT
Văn bản Sở GD&ĐT
Văn bản Nhà trường
HÌNH ẢNH
Năm học 2017-2018
Năm học 2016-2017
VIDEOS
THÀNH VIÊN
Đăng ký thành viên
Đăng nhập
Facebook
Trang nhất
KẾT QUẢ THI ĐUA
Kết quả thi đua lớp
Số liệu kết quả thi đua đợt 1 - học kỳ I - năm học 2018-2019
Thành viên:
Trần Nghĩa Công
| Bài viết: 229 |
Thứ sáu - 23/11/2018 10:09
Số liệu thi đua về điểm Sổ đầu bài:
TT
Lớp
GVCN
Tuần
1
Tuần
2
Tuần
3
Tuần
4
Tuần
5
Tuần
6
Tuần
7
Tuần
8
Tuần
9
Trung bình
Xếp loại
1
10A1
Cô Liên (T)
10.000
10.000
9.967
10.000
10.000
9.967
9.968
9.984
9.983
9.985
D
2
10A2
Cô Thanh(L)
10.000
9.975
9.933
9.983
10.000
9.967
9.968
10.000
9.983
9.979
D
3
10A3
Cô Hoài
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9.983
10.000
9.967
9.994
C
4
10A4
Thấy Sơn
10.000
10.000
9.983
10.000
10.000
9.983
9.983
10.000
9.983
9.993
C
5
10D1
Cô Lương(V)
10.000
9.975
10.000
10.000
10.000
9.950
10.000
10.000
9.967
9.988
D
6
10D2
Cô Dương(V)
10.000
10.000
10.000
9.983
9.983
10.000
10.000
10.000
10.000
9.996
B
7
10D3
Cô Trang
10.000
10.000
9.983
9.983
10.000
10.000
9.985
10.000
10.000
9.995
B
8
10D4
Cô Ngà
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9.969
10.000
10.000
9.997
B
9
10T1
Thầy Thành(T)
10.000
10.000
9.983
10.000
10.000
10.000
10.000
9.984
10.000
9.996
B
10
10T2
Cô An (H)
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
A
11
10T3
Cô Chi (T)
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9.970
9.984
9.950
9.989
D
12
10T4
Cô Thảo
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
A
13
10T4
Thầy Thành(H)
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9.984
10.000
9.983
9.996
B
14
11A1
Cô Ngọc
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
A
15
11A2
Cô P.Hương
9.983
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9.998
A
16
11A3
Cô Hương V
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
A
17
11A4
Cô Cường
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9.983
10.000
10.000
10.000
9.998
A
18
11D1
Cô Thơ
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
A
19
11D2
Cô Hân
9.983
10.000
9.983
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9.996
B
20
11D3
Cô Nga
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
A
21
11D4
Cô Hiền
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
A
22
11D5
Cô Phương
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
A
23
11T1
Thầy Giang
10.000
10.000
10.000
9.983
10.000
10.000
9.983
10.000
10.000
9.996
B
24
11T2
Cô Hằng
10.000
10.000
10.000
10.000
9.983
10.000
10.000
10.000
9.968
9.995
B
25
11T3
Thầy Nam
10.000
9.975
9.950
10.000
10.000
9.967
10.000
10.000
10.000
9.988
D
26
11T4
Thầy Tân
10.000
10.000
9.983
10.000
10.000
10.000
9.967
10.000
9.984
9.993
C
27
12A1
Cô Thuỷ
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
A
28
12A2
Thầy Thành
10.000
10.000
10.000
9.984
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9.998
A
29
12D1
Cô Bính
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
A
30
12D2
Cô An(V)
10.000
10.000
10.000
10.000
9.984
9.968
10.000
10.000
10.000
9.995
B
31
12D3
Cô Sâm(V)
10.000
10.000
9.984
9.984
10.000
9.969
10.000
10.000
10.000
9.993
C
32
12D4
Cô Tĩnh(V)
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9.968
10.000
10.000
10.000
9.996
B
33
12D5
Cô Quý
10.000
10.000
9.984
10.000
9.968
9.983
10.000
10.000
10.000
9.993
C
34
12T1
Cô Vinh(T)
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9.985
10.000
10.000
9.998
A
35
12T2
Thầy Lương
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
A
36
12T3
Cô An(T)
10.000
10.000
9.984
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9.998
A
37
12T4
Cô Huyền
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
A
38
12T5
Thầy Chiến
10.000
9.950
10.000
10.000
9.984
10.000
10.000
9.985
10.000
9.991
C
39
12T6
Cô Phương
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9.984
10.000
10.000
9.998
A
Số liệu thi đua về An ninh nề nếp:
T
T
Lớp
GVCN
Điểm trừ
tháng 8-9
Điểm trừ
tháng 10
Tổng điểm
Trung bình
Xếp loại
1
10A1
Cô Liên (T)
0
3
87
9.667
C
2
10A2
Cô Thanh(L)
0
3
87
9.667
C
3
10A3
Cô Hoài
0
4
86
9.556
C
4
10A4
Thấy Sơn
0
3
87
9.667
C
5
10D1
Cô Lương(V)
0
4
86
9.556
C
6
10D2
Cô Dương(V)
0
0
90
10.000
A
7
10D3
Cô Trang
0
3
87
9.667
C
8
10D4
Cô Ngà
0
0
90
10.000
A
9
10T1
Thầy Thành(T)
0
3
87
9.667
C
10
10T2
Cô An (H)
1
0
89
9.889
A
11
10T3
Cô Chi (T)
0
0
90
10.000
A
12
10T4
Cô Thảo
1
3
86
9.556
C
13
10T5
Thầy Thành (H)
2
0
88
9.778
B
14
11A1
Cô Ngọc
0
3
87
9.667
C
15
11A2
Cô P.Hương
0
0
90
10.000
A
16
11A3
Cô Hương V
0
1
89
9.889
A
17
11A4
Cô Cường
0
0
90
10.000
A
18
11D1
Cô Thơ
0
0
90
10.000
A
19
11D2
Cô Hân
0
0
90
10.000
A
20
11D3
Cô Nga
0
0
90
10.000
A
21
11D4
Cô Hiền
0
0
90
10.000
A
22
11D5
Cô Phương
0
0
90
10.000
A
23
11T1
Thầy Giang
0
0
90
10.000
A
24
11T2
Cô Hằng
0
0
90
10.000
A
25
11T3
Thầy Nam
0
0
90
10.000
A
26
11T4
Thầy Tân
0
0
90
10.000
A
27
12A1
Cô Thuỷ
0
1
89
9.889
A
28
12A2
Thầy Thành
0
1
89
9.889
A
29
12D1
Cô Bính
0
0
90
10.000
A
30
12D2
Cô An(V)
0
2
88
9.778
B
31
12D3
Cô Sâm(V)
0
0
90
10.000
A
32
12D4
Cô Tĩnh(V)
0
0
90
10.000
A
33
12D5
Cô Quý
1
1
88
9.778
B
34
12T1
Cô Vinh(T)
0
1
89
9.889
A
35
12T2
Thầy Lương
0
0
90
10.000
A
36
12T3
Cô An(T)
0
0
90
10.000
A
37
12T4
Cô Huyền
1
0
89
9.889
A
38
12T5
Thầy Chiến
0
2
88
9.778
B
39
12T6
Cô Phương
0
0
90
10.000
A
Số liệu thi đua về điểm ATGT:
TT
Lớp
GVCN
Điểm trừ
tháng 8-9
Điểm trừ
tháng 10
Tổng điểm
Trung bình
Xếp loại
1
10A1
Cô Liên (T)
0
1
89
9.889
B
2
10A2
Cô Thanh(L)
2
6
82
9.111
D
3
10A3
Cô Hoài
1
6
83
9.222
D
4
10A4
Thầy Sơn
4
2
84
9.333
C
5
10D1
Cô Lương(V)
0
1
89
9.889
B
6
10D2
Cô Dương(V)
0
3
87
9.667
C
7
10D3
Cô Trang
1
1
88
9.778
B
8
10D4
Cô Ngà
4
0
86
9.556
C
9
10T1
Thầy Thành(T)
2
0
88
9.778
B
10
10T2
Cô An (H)
1
0
89
9.889
B
11
10T3
Cô Chi (T)
1
2
87
9.667
C
12
10T4
Cô Thảo
2
0
88
9.778
B
13
10T5
Thầy Thành (H)
3
4
83
9.222
D
14
11A1
Cô Ngọc
0
0
90
10.000
A
15
11A2
Cô P.Hương
0
0
90
10.000
A
16
11A3
Cô Hương V
0
1
89
9.889
B
17
11A4
Cô Cường
0
0
90
10.000
A
18
11D1
Cô Thơ
0
0
90
10.000
A
19
11D2
Cô Hân
0
0
90
10.000
A
20
11D3
Cô Nga
0
2
88
9.778
B
21
11D4
Cô Hiền
1
1
88
9.778
B
22
11D5
Cô Phương
1
0
89
9.889
B
23
11T1
Thầy Giang
0
0
90
10.000
A
24
11T2
Cô Hằng
0
0
90
10.000
A
25
11T3
Thầy Nam
0
0
90
10.000
A
26
11T4
Thầy Tân
1
2
87
9.667
C
27
12A1
Cô Thuỷ
0
0
90
10.000
A
28
12A2
Thầy Thành
0
0
90
10.000
A
29
12D1
Cô Bính
0
0
90
10.000
A
30
12D2
Cô An(V)
0
0
90
10.000
A
31
12D3
Cô Sâm(V)
0
0
90
10.000
A
32
12D4
Cô Tĩnh(V)
0
0
90
10.000
A
33
12D5
Cô Quý
4
1
85
9.444
C
34
12T1
Cô Vinh(T)
0
0
90
10.000
A
35
12T2
Thầy Lương
3
0
87
9.667
C
36
12T3
Cô An(T)
0
0
90
10.000
A
37
12T4
Cô Huyền
0
1
89
9.889
B
38
12T5
Thầy Chiến
0
2
88
9.778
B
39
12T6
Cô Phương
0
0
90
10.000
A
Số liệu thi đua về điểm Vệ sinh:
TT
Lớp
GVCN
Tuần
1
Tuần
2
Tuần
3
Tuần
4
Tuần
5
Tuần
6
Tuần
7
Tuần
8
Tuần
9
Trung bình
Xếp loại
1
10A1
Cô Liên (T)
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
2
10A2
Cô Thanh(L)
10
10
9
10
10
9
10
9
10
9.67
C
3
10A3
Cô Hoài
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
4
10A4
Thấy Sơn
10
10
10
10
10
9
10
10
9
9.78
C
5
10D1
Cô Lương(V)
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
6
10D2
Cô Dương(V)
10
10
10
10
10
10
10
10
9
9.89
B
7
10D3
Cô Trang
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
8
10D4
Cô Ngà
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
9
10T1
Thầy Thành(T)
10
10
10
10
10
10
10
10
9
9.89
B
10
10T2
Cô An (H)
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
11
10T3
Cô Chi (T)
10
10
10
10
10
10
10
9
10
9.89
B
12
10T4
Cô Thảo
10
10
10
10
10
10
9
10
10
9.89
B
13
10T5
Thầy Thành (H)
10
10
10
10
10
9
10
10
10
9.89
B
14
11A1
Cô Ngọc
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
15
11A2
Cô P.Hương
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
16
11A3
Cô Hương V
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
17
11A4
Cô Cường
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
18
11D1
Cô Thơ
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
19
11D2
Cô Hân
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
20
11D3
Cô Nga
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
21
11D4
Cô Hiền
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
22
11D5
Cô Phương
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
23
11T1
Thầy Giang
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
24
11T2
Cô Hằng
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
25
11T3
Thầy Nam
10
10
10
10
10
10
10
10
9
9.89
B
26
11T4
Thầy Tân
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
27
12A1
Cô Thuỷ
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
28
12A2
Thầy Thành
10
10
10
10
10
10
10
10
9
9.89
B
29
12D1
Cô Bính
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
30
12D2
Cô An(V)
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
31
12D3
Cô Sâm(V)
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
32
12D4
Cô Tĩnh(V)
9
10
10
10
10
10
10
10
10
9.89
B
33
12D5
Cô Quý
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
34
12T1
Cô Vinh(T)
10
10
10
10
10
10
10
9
10
9.89
B
35
12T2
Thầy Lương
10
10
10
10
10
9
10
10
10
9.89
B
36
12T3
Cô An(T)
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
37
12T4
Cô Huyền
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
38
12T5
Thầy Chiến
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
39
12T6
Cô Phương
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10.00
A
Nguồn tin:
BGH
Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá
Xếp hạng:
1
-
1
phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
Tweet
Ý kiến bạn đọc
Mã an toàn
Các tin khác
Kết quả thi đua các lớp đợt 2 và học kỳ I - năm học 2017-2018
(16/01/2018)
Kết quả thi đua đợt I - Học kỳ I - Năm học 2017-2018
(04/12/2017)
Mẫu trình bày
(05/09/2017)
CHUYÊN MỤC
Kết quả thi đua lớp
Kết quả thi đua giáo viên
DANH MỤC CHÍNH
LIÊN KẾT WEBSITE
Chọn một liên kết
Thiết kế Website trường học
THIẾT KẾ WEBSITE
,
THIẾT WEBSITE GIÁO DỤC
,
THIẾT KẾ WEBSITE TRƯỜNG HỌC
,
THIẾT KẾ WEBSITE HÀ TĨNH
,
THIẾT KẾ WEBSITE CHUẨN SEO
,
THIẾT KẾ WEBSITE VINH NGHỆ AN
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây